Trong bối cảnh công nghệ y tế phát triển mạnh mẽ, ngày càng nhiều bệnh nhân tiểu đường lựa chọn thiết bị đo đường (glucose) liên tục (CGM – Continuous Glucose Monitoring) như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản lý bệnh. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến thường được đặt ra: “Tại sao kết quả đo bằng CGM lại khác với máy đo đường huyết truyền thống (BGM – Blood Glucose Meter)?” Sự khác biệt này đến từ đâu, có đáng lo ngại không, và nên sử dụng như thế nào cho đúng? Hãy cùng FPT Medicare giải mã trong bài viết dưới đây.
- CGM và BGM đo ở hai “khu vực” khác nhau trong cơ thể
Đầu tiên, để hiểu lý do chênh lệch kết quả, cần nắm rõ nguyên lý hoạt động của hai thiết bị:
- BGM đo lượng đường (glucose) trực tiếp trong máu mao mạch, thường lấy mẫu tại đầu ngón tay. Đây là môi trường mà đường (glucose) được vận chuyển đi khắp cơ thể, và kết quả từ BGM thường được dùng để đưa ra các quyết định lâm sàng quan trọng như điều chỉnh liều insulin hoặc xử lý tình huống hạ đường huyết.
- CGM không đo đường trong máu mà đo đường (glucose) trong dịch mô kẽ (Interstitial Fluid – ISF) – chất lỏng bao quanh tế bào. Đường (glucose) từ máu cần thời gian để khuếch tán vào ISF, nơi cảm biến CGM được đặt.
CGM và BGM đo ở hai môi trường sinh học khác nhau, do đó không thể mong đợi kết quả luôn trùng khớp tuyệt đối.
- “Lag time” – Độ trễ sinh lý tự nhiên
Một khái niệm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng CGM là “lag time” – thời gian trễ sinh lý giữa nồng độ đường (glucose) trong máu và trong dịch mô kẽ. Quá trình đường (glucose) di chuyển từ máu đến dịch mô kẽ không diễn ra tức thời, mà thường có độ trễ từ vài giây cho đến 15 phút.

Khi đường (glucose) ổn định, kết quả giữa CGM và BGM thường tương đồng. Tuy nhiên, trong các tình huống biến động nhanh như:
- Sau bữa ăn giàu carbohydrate
- Sau khi tiêm insulin nhanh
- Trong lúc tập thể dục hoặc căng thẳng
Thì CGM có thể cho kết quả “trễ nhịp” so với thực tế máu. Ví dụ: trong lúc hạ đường (glucose) nhanh, CGM có thể vẫn hiển thị mức đường (glucose) còn cao, do cảm biến chưa kịp “bắt” kịp sự thay đổi.
Do đó, độ trễ của CGM là điều hoàn toàn bình thường và không gây nguy hiểm nếu người dùng nắm rõ nguyên tắc hoạt động và kết hợp sử dụng hợp lý với BGM trong một số tình huống.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của CGM
Ngoài độ trễ sinh lý, còn nhiều yếu tố sinh học và môi trường có thể làm chênh lệch kết quả giữa CGM và BGM:
🔹 Lưu lượng máu tại vị trí đặt cảm biến
Khi lưu lượng máu đến khu vực gắn cảm biến thấp, quá trình đường (glucose) khuếch tán vào dịch mô kẽ bị chậm, dẫn đến kết quả đo thấp hơn.
🔹 Vị trí tiêm insulin gần cảm biến
Nếu cảm biến đặt gần khu vực tiêm insulin (đặc biệt là insulin tác dụng nhanh), đường (glucose) tại vùng đó có thể được hấp thu quá nhanh vào tế bào, làm giảm nồng độ đường (glucose) tại dịch mô kẽ – gây ra kết quả CGM thấp hơn so với BGM.
🔹 Mức tiêu thụ đường (glucose) tại mô
Các tế bào mỡ tiêu thụ glucose để tạo năng lượng. Khi hoạt động chuyển hoá tăng cao (ví dụ khi tập thể dục), đường (glucose) tại mô kẽ có thể giảm nhanh hơn máu – dẫn đến kết quả CGM thấp hơn thực tế.
🔹 Hướng biến động đường (glucose)
- Khi đường (glucose) đang tăng, CGM có thể cho chỉ số thấp hơn thực tế do đường (glucose) chưa kịp khuếch tán đến cảm biến.
- Khi đường (glucose) đang giảm, CGM có thể cho kết quả cao hơn do đường (glucose) vẫn còn tồn tại trong dịch mô kẽ.
🔹 Một số thuốc và vi chất ảnh hưởng đến cảm biến
Một số hoạt chất có thể gây nhiễu cảm biến CGM, điển hình là:
- Vitamin C (liều cao)
- Paracetamol (acetaminophen)
- Acid uric
Chúng có thể làm cảm biến “đọc nhầm” nồng độ đường (glucose) cao hơn thực tế do cơ chế hoạt động của enzyme glucose oxidase.
- Sử dụng CGM và BGM như thế nào cho đúng?
Mặc dù CGM là công cụ hữu ích và tiện lợi, nhưng người dùng vẫn nên kết hợp sử dụng linh hoạt giữa CGM và BGM để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm:
- Khi đường (glucose) ổn định, sinh hoạt bình thường: CGM đủ chính xác để theo dõi và điều chỉnh.
- Khi nghi ngờ hạ đường huyết: Ưu tiên kiểm tra lại bằng máy đo đường huyết mao mạch (BGM) để xác nhận.
- Sau khi ăn hoặc sau khi tập thể dục: Có thể theo dõi bằng CGM, nhưng nên đo lại bằng BGM nếu cảm thấy chỉ số CGM không phản ánh đúng thực tế.
- Khi có chênh lệch lớn giữa CGM và cảm nhận thực tế (như dấu hiệu mệt, chóng mặt, run tay…): Ưu tiên sử dụng kết quả từ BGM theo khuyến cáo của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF).
- CGM vẫn là công cụ quản lý đường (glucose) ưu việt
Dù có những chênh lệch nhỏ, CGM vẫn là thiết bị mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong theo dõi và kiểm soát bệnh tiểu đường:
- Giám sát 24/7: Theo dõi liên tục, kể cả khi ngủ – điều mà BGM không thể làm được.
- Cảnh báo hạ/tăng đường (glucose) kịp thời: Nhiều thiết bị CGM hiện đại có cảnh báo rung/âm thanh khi đường (glucose) vượt ngưỡng.
- Giảm số lần chích máu đầu ngón tay: Giúp giảm đau, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Hiểu rõ xu hướng đường (glucose): Giúp bác sĩ và bệnh nhân đánh giá hiệu quả điều trị, từ đó điều chỉnh thuốc, chế độ ăn hoặc tập luyện chính xác hơn.
- Kết luận
Sự khác biệt giữa chỉ số đo bằng CGM và BGM là phản ánh chính xác sự vận hành tự nhiên của cơ thể chứ không phải là lỗi thiết bị. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động, nguyên nhân gây sai lệch và cách sử dụng phối hợp hai loại thiết bị sẽ giúp người bệnh quản lý đường (glucose) hiệu quả hơn, an toàn hơn và linh hoạt hơn. CGM không thay thế hoàn toàn BGM, nhưng là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường sống chủ động, tự tin và khỏe mạnh hơn mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo