Phần lớn các máy đo đường huyết lâý máu tại nhà hiện nay thường sử dụng công nghệ cảm biến sinh học điện hóa để chuyển đổi tín hiệu sinh-hóa học thành tín hiệu điện. Cảm biến này là sự kết hợp của các điện cực và enzyme hoặc các chất hóa học phản ứng với nhau để tạo ra một tín hiệu dòng điện tương ứng với nồng độ glucose trong máu. Công nghệ này đặc biệt hữu ích với người bệnh tiểu đường, giúp họ có thể theo dõi nồng độ glucose trong máu một cách chính xác và nhanh chóng.
1. Tại sao nói công nghệ sử dụng enzyme GDH-FAD là tốt nhất hiện nay?
Trong các máy đo đường huyết lấy mẫu máu (BGM) tại nhà có hai loại enzyme chính được sử dụng là glucose oxidase (GOx) và glucose dehydrogenase (GDH).
Các enzyme này thường được kết hợp với các loại coenzyme khác nhau bao gồm flavin adenine dinucleotide (FAD), pyrroloquinoline quinone (PQQ) hoặc nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) nhằm giúp cải thiện tốc độ, độ đặc hiệu và độ chính xác của enzyme trong quá trình đo lường glucose.
Trong số này, loại được sử dụng phổ biến và nổi bật nhất là GDH-FAD và GOD-FAD (loại này thường được viết ngắn gọn là GOD). Với trường hợp que thử sử dụng enzyme GDH-PQQ, đã được tổ chức FDA cũng như nhiều báo cáo khoa học khuyến cáo không nên sử dụng vì khả năng cao gây ra kết quả tăng giả, ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ người bệnh.
Ngoài ra, thời gian trước que thử GOD được sử dụng chủ yếu cho các máy đo đường huyết, do có độ đặc hiệu cao với đường glucose trong máu. Tuy nhiên, que thử dựa trên enzyme này bị phụ thuộc đáng kể vào nồng độ oxy trong máu và không ổn định dưới các yếu tố môi trường bình thường (ví dụ như dễ bị oxi-hóa với oxy trong không khí), khiến cho kết quả đo được dễ bị sai lệch và gây lãng phí que thử.
Qua bảng trên cho thấy rằng enzyme GDH với sự kết hợp của coenzyme FAD đã được sử dụng để phát triển các que thử mà không phụ thuộc đáng kể vào oxy và ít bị ảnh hường bởi các chất gây nhiễu khác.
Và trong một báo cáo của Galindo, Rodolfo J và cộng sự năm 2020 cũng có khuyến cáo không nên sử dụng máy đo đường huyết sử dụng enzyme GDH-PQQ và GOD ở những bệnh nhân mắc suy thận mạn tính đang chạy thận nhân tạo hoặc sử dụng các loại thuốc gây nhiễu khác (ví dụ như một số globulin miễn dịch, abatacept, dung dịch maltose/galactose/xyloza được truyền qua đường tiêm).
Từ đó có thể khẳng định rằng, công nghệ enzyme GDH-FAD là công nghệ hiện đại và tốt nhất hiện nay, đảm bảo sự an toàn và chính xác cho người bệnh tiểu đường.
2. Ưu điểm nổi bật của Enzyme GDH-FAD
Enzyme GDH-FAD không chỉ đơn giản là một lựa chọn, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo của các điểm nổi bật sau đây:
2.1. Độ Chính xác cao
Nhờ vào tính chất đặc hiệu của enzyme GDH-FAD, việc đo đường huyết không bị ảnh hưởng bởi oxy và giảm thiểu sự ảnh hưởng của các chất gây nhiễu như các loại đường khác như maltose và galactose trong máu (ngoại trừ Xylose).
Điều đáng chú ý là enzyme GDH-FAD này đã được chứng minh không chịu tác động của các thành phần có trong nhiều loại thuốc, bao gồm cả những loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị suy thận mạn tính.
Do đó, que thử dựa trên enzyme GDH-FAD mang lại kết quả chính xác, gần giống với những kết quả thu được trong phòng thí nghiệm và đã được kiểm chứng.
2.2. Độ ổn định tốt
Ngoài ra, Que thử dựa trên enzyme GDH-FAD đã được chứng minh là có độ ổn định hóa học và nhiệt độ cao, giúp duy trì hiệu suất đo không chỉ trong điều kiện môi trường bình thường mà còn cả trong môi trường nhiều biến đổi, giúp đảm bảo việc sự sử dụng lâu bền của que thử.
Que thử GDH-FAD thường khá ổn định trong điều kiện lưu trữ và sử dụng thông thường. Theo một số báo cáo nghiên cứu khoa học khẳng địng rằng, Enzyme FAD-GDH tái tổ hợp hoạt động ổn định trong khoảng pH rộng (3,5 đến 9,0) với hoạt tính tối đa ở độ pH 7,5 và 55°C. Ngoài ra, nó còn có độ ổn định nhiệt rất cao, với chu kỳ bán rã 82 phút ở 60°C.
Với tính ổn định hóa học và nhiệt độ cao, GDH-FAD là một lựa chọn lý tưởng cho các máy đo đường huyết sử dụng trong mọi điều kiện môi trường. Điều này giúp đảm bảo rằng kết quả đo là nhất quán và tin cậy theo thời gian.
2.3. Độ linh hoạt
Với khả năng đo đường huyết từ nhiều loại mẫu khác nhau, bao gồm máu toàn phần, máu huyết tương và cả máu từ các vùng cơ khác nhau trên cơ thể, GDH-FAD tạo ra sự thuận tiện và linh hoạt cho người sử dụng, đặc biệt là người lớn tuổi.
3. Một số sản phẩm máy đo đường huyết trên thị trường sử dụng enzym FAD-GDH
Nhiều hãng máy đo đường huyết uy tín đã nhận ra sức mạnh này của enzyme GDH-FAD và tích hợp nó vào sản phẩm của mình. Trong số đó, các dòng máy như Accu-Chek của Roche, Premier của Nipro, FreeStyle của Abbott, và Contour của Bayer đã và đang được tin dùng trong cộng đồng người bệnh tiểu đường cần kiểm tra đường huyết một cách chính xác và thuận tiện.
Với sự phát triển liên tục trong lĩnh vực y tế và công nghệ, máy đo đường huyết sử dụng enzyme GDH-FAD đang là công nghệ hiện đại và đáng tin cậy trong việc đo đường huyết. Những hãng máy đo đường huyết hàng đầu sử dụng enzyme GDH-FAD, không chỉ mang lại kết quả chính xác mà còn đảm bảo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Điều này là bước tiến quan trọng hướng tới tương lai của việc quản lý và kiểm soát đường huyết.
Kết luận
Với các ưu điểm vượt trội, enzyme GDH-FAD không chỉ đáp ứng nhu cầu chính xác mà còn mang lại sự thuận tiện và tin cậy cho những người đang sống chung với căn bệnh này. Sự phát triển này mở ra một tương lai sáng tạo trong chăm sóc sức khỏe của những người bệnh tiểu đường, giúp họ duy trì cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng.
Bài viết tham khảo nguồn:
- Bernstein, Robert et al (2013). Journal of diabetes science and technology. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3876385/
- Heinemann, Lutz. (2010). Diabetes technology & therapeutics. https://www.researchgate.net/publication/46819286_Quality_of_Glucose_Measurement_with_Blood_Glucose_Meters_at_the_Point-of-Care_Relevance_of_Interfering_Factors
- Tsujimura, Seiya et al. (2006) Bioscience, biotechnology, and biochemistry. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16556981/